Chiến lược thương mại của Trump: Hồi chuông cảnh báo từ quá khứ

Trà Giang
Junior Editor
Sự rung chuyển dữ dội trên thị trường chứng khoán toàn cầu sau khi Tổng thống Donald Trump tuyên bố “Ngày Giải phóng” không chỉ là phản ứng ngắn hạn trước chính sách thuế quan quyết liệt của Mỹ. Đó còn là hệ quả sâu xa của một sự thức tỉnh: ông Trump sẵn sàng dùng sức mạnh kinh tế để gây tổn thương, phá vỡ liên minh truyền thống, và định hình lại trật tự thương mại toàn cầu theo hướng "nước Mỹ trên hết", bất chấp chi phí kinh tế và chính trị kèm theo.

Ông Trump đã thẳng thắn thừa nhận rằng các chính sách của mình có thể gây thiệt hại kinh tế trong ngắn hạn. Tuy nhiên, ông cam kết rằng những tổn thất đó chỉ là tạm thời và sẽ mở đường cho một "thời đại hoàng kim" của nước Mỹ – một viễn cảnh trong đó tăng trưởng, việc làm và năng lực sản xuất nội địa được hồi sinh. Nhưng với phần còn lại của thế giới, kỷ nguyên hoàng kim ấy có thể là một cơn ác mộng: sự khước từ thương mại tự do, sự rút lui khỏi hợp tác an ninh kinh tế và việc áp đặt một mô hình hợp tác song phương đầy tính cưỡng ép.
Trong giai đoạn đầu của nhiệm kỳ hai, ông Trump đã thực hiện cuộc “phá dỡ” chưa từng có đối với hệ thống thương mại đa phương, vốn được kiến tạo công phu sau Thế chiến II để tránh tái diễn chủ nghĩa bảo hộ từng gây ra Đại khủng hoảng. Thế giới hậu chiến đã dựa vào các thể chế như IMF, GATT/WTO và Kế hoạch Marshall – không chỉ để tái thiết châu Âu mà còn để tạo ra một nền tảng thương mại và tài chính ổn định. Các nhà hoạch định khi đó tin rằng một thế giới phụ thuộc lẫn nhau sẽ thúc đẩy thịnh vượng chung và hạn chế xung đột.
Thế nhưng, trong một diễn biến mang tính biểu tượng, giới hoạch định chính sách và học giả toàn cầu đang lần giở lại những cuốn sách bị lãng quên như National Power and the Structure of Foreign Trade (1945) của Albert Hirschman. Tác phẩm này mô tả cách Đức Quốc xã sử dụng thương mại như một công cụ để kiểm soát các nước láng giềng – một chiến lược “vũ khí hóa thương mại” mà ngày nay đang được tái hiện theo cách tinh vi hơn trong chính sách kinh tế của ông Trump.
Dưới khẩu hiệu “Mua hàng Mỹ, thuê người Mỹ”, ông Trump đã mở rộng chủ nghĩa trọng thương hiện đại bằng cách yêu cầu các công ty nước ngoài muốn tiếp cận thị trường Mỹ phải đầu tư sản xuất ngay trên đất Mỹ. Ông không ngần ngại đưa ra viễn cảnh tự cung tự cấp – một nền kinh tế gần như khép kín – khi tuyên bố giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu và giảm vai trò của các hiệp định đa phương. Không dừng lại ở thương mại, ông còn kêu gọi đồng minh tăng chi tiêu quốc phòng, rút bớt viện trợ và dần thoát ly khỏi các cam kết quốc tế lâu đời.
Điều đáng lo ngại là, trong khi nước Mỹ có thể cắt giảm nhập khẩu hàng hóa, họ lại không thể dễ dàng tách mình khỏi hệ thống tài chính toàn cầu – nơi USD giữ vai trò trung tâm. Nhưng nếu Washington tiếp tục theo đuổi một chính sách đơn phương và bất định, các đối tác thương mại lớn sẽ buộc phải xem xét lại mức độ phụ thuộc vào Mỹ. Họ có thể chuyển một phần dự trữ sang các đồng tiền khác, sử dụng euro hoặc nhân dân tệ trong giao dịch quốc tế, và tìm cách giảm tiếp xúc với rủi ro chính sách từ Washington.
Đáng chú ý, một số cố vấn thân cận của ông Trump như Scott Bessent – người hiện giữ vị trí Bộ trưởng Tài chính – không ngần ngại khẳng định rằng Mỹ nên hình thành một “khu vực an ninh kinh tế” với các quốc gia “đồng giá trị”, áp dụng thuế quan ưu đãi trong khối và biện pháp kiểm soát đối với phần còn lại. Ông Bessent cũng tuyên bố mong muốn các đồng tiền nước ngoài mạnh lên để thúc đẩy xuất khẩu Mỹ, nhưng lại không muốn đồng USD yếu đi – điều vốn không thực tế nếu không can thiệp chính sách tiền tệ, và càng khó nếu các nước khác không tự nguyện “nâng giá” đồng tiền của mình.
Viễn cảnh về một "Hiệp định Mar-a-Lago" – nơi các quốc gia đồng ý hỗ trợ Mỹ bằng cách mua trái phiếu chính phủ siêu dài hạn với lãi suất thấp và tăng giá đồng nội tệ – chỉ là giấc mộng trong bối cảnh địa chính trị hiện nay. Thay vì hợp tác, các đối tác có khả năng sẽ quay lưng, tự bảo vệ mình bằng cách đa dạng hóa thương mại và dự trữ, xa rời hệ sinh thái tài chính mà Mỹ dẫn đầu.
Hậu quả đã phần nào lộ diện: thị trường toàn cầu sụt giảm, rủi ro suy thoái gia tăng. Bản thân ông Trump đã giành chiến thắng năm 2024 bằng lời hứa rằng thuế quan và các chính sách “ưu tiên Mỹ” sẽ giúp giá cả rẻ hơn, sản xuất quay trở lại và công ăn việc làm dồi dào – tất cả mà không cần hy sinh tăng trưởng. Nhưng thực tế phơi bày sau “Ngày Giải phóng” là một bức tranh u ám hơn nhiều: một chiến dịch toàn diện nhằm phá vỡ trật tự thương mại cũ, song chưa có mô hình thay thế khả thi.
Các nhà hoạch định hậu chiến tin rằng thế giới có thể đồng thời thịnh vượng và an toàn thông qua hợp tác – một tầm nhìn vẫn có thể đạt được nếu các chính sách nội địa đi đúng hướng. Nhưng nếu Mỹ tiếp tục con đường hiện tại, không những họ sẽ nghèo hơn vì bị tách rời khỏi thị trường toàn cầu, mà còn dễ tổn thương hơn trong một thế giới đa cực và nhiều bất trắc. "Bơ" mà ông Trump hứa đang dần nhường chỗ cho "súng" – và thế giới có lý do để lo ngại.
The Economist