Thuế quan của Trump đang "ngấm" dần vào kinh tế Mỹ

Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Các mức thuế quan mà chính quyền Trump áp đặt đang dần để lại dấu ấn trong dữ liệu kinh tế Mỹ. Từ lạm phát đến doanh số bán lẻ và đơn hàng công nghiệp, những thay đổi ban đầu – dù chưa rõ ràng – cho thấy tác động của thuế đang bắt đầu lan tỏa.

Lạm phát trong tháng 4, được đo bằng chỉ số CPI tăng 0.22%. Mức tăng này phù hợp với ước tính của các nhà kinh tế và gần như nhất quán với mục tiêu của Fed. Trên cơ sở ba tháng tính theo năm, lạm phát toàn phần được ghi nhận ở mức 1.6%, lạm phát cơ bản ở mức 2.1%.
Nhà Trắng đã ăn mừng kết quả này như bằng chứng cho thấy sẽ có rất ít hoặc không có khó khăn kinh tế nào từ thuế quan. Tuy nhiên, còn quá sớm để tuyên bố chiến thắng như vậy. Có thể mất vài tháng để thấy rõ hơn tác động của thuế quan trong dữ liệu.
Kể từ những năm 1930, Mỹ chưa từng áp dụng mức thuế quan hiệu lực cao như hiện tại – khoảng 18% theo chính sách hiện hành – nên không có nhiều kinh nghiệm gần đây để tham khảo khi đối mặt với mức thuế toàn diện như vậy. Tuy nhiên, kinh nghiệm trong thập kỷ qua với các loại thuế đánh vào từng mặt hàng riêng lẻ cho thấy tác động kinh tế từ thuế quan thường xuất hiện với độ trễ. Đơn cử như vào tháng 1/2018, khi chính quyền Trump áp mức thuế 20–50% lên máy giặt nhập khẩu, chi tiêu cho mặt hàng này đã tăng 3.6% ngay lập tức do người tiêu dùng tranh thủ mua trước khi giá tăng. Tuy vậy, phải đến tháng 4 – tức hơn hai tháng sau – chỉ số CPI cho thiết bị giặt mới ghi nhận mức tăng rõ rệt. Trường hợp này cho thấy tác động của thuế thường không thể hiện ngay trong các dữ liệu kinh tế mà cần thời gian để dần bộc lộ.
Có lý do để tin rằng điều đó có thể xảy ra lần nữa. Đặc biệt với hàng hóa lâu bền,các nhà bán lẻ thường ưu tiên bán hết lượng hàng tồn kho được nhập trước khi thuế mới có hiệu lực, giúp giữ giá ổn định trong một thời gian. Người tiêu dùng cố gắng đi trước thuế quan, tăng mua sắm trước khi thuế có hiệu lực và giảm mua sắm ngay sau khi thuế áp dụng. Các đơn đặt hàng mới được thực hiện sau khi áp thuế có thể mất vài tuần do thời gian vận chuyển. Tất cả các yếu tố này đều dẫn đến sự chậm trễ trong việc thuế được phản ánh vào dữ liệu mới.
Mức thuế quan thực tế mà chính phủ Mỹ thu được trong tháng 4 và tháng 5 vừa qua vẫn còn thấp so với mức dự kiến theo chính sách hiện hành. Cụ thể, thuế suất trung bình vào khoảng 4.5% tháng 4 và tăng lên 6.5% tháng 5, trong khi mức trung bình dự kiến sẽ dao động quanh 16% đến 18%. Nếu ông Trump thực thi kế hoạch áp thuế 50% lên hàng hóa nhập khẩu từ Liên minh châu Âu, con số này còn có thể tăng lên 21% đến 22%. Việc mức thuế chưa được áp dụng đầy đủ và mạnh mẽ đã khiến tác động thực sự của thuế quan lên giá cả, doanh số và đơn hàng chưa thể hiện rõ ràng trong các số liệu kinh tế tháng 5. Do đó, cần thêm thời gian để các ảnh hưởng từ chính sách thuế này dần bộc lộ trong các báo cáo kinh tế sắp tới.
Dữ liệu kinh tế tháng 4 cho thấy tác động của thuế quan bắt đầu lộ diện. Giá quần áo giảm nhẹ 0.2%, điều này đáng chú ý vì Mỹ nhập khẩu lượng lớn mặt hàng này, đặc biệt từ Trung Quốc. Các mặt hàng điện tử và nội thất lại ghi nhận mức tăng giá đột biến, lần lượt là 0.75% và 1.5%. Những biến động bất thường này cho thấy thuế nhập khẩu đang ảnh hưởng không đồng đều lên từng nhóm hàng hóa, tạo ra bức tranh giá cả phức tạp và đòi hỏi sự theo dõi sát sao để đánh giá rõ hơn về tác động tổng thể của chính sách thuế.
Dữ liệu giá từ các nhà bán lẻ trực tuyến lớn tại Mỹ cũng cho thấy thuế quan bắt đầu để lại dấu vết rõ ràng hơn trong nền kinh tế. Theo phân tích của các nhà kinh tế Alberto Cavallo, Paola Llamas và Franco Vazquez, giá hàng hóa có xuất xứ trong nước đã tăng khoảng 0.5% kể từ đầu tháng 3, trong khi giá hàng nhập khẩu tăng mạnh hơn, vượt 2%. Đáng chú ý, thời điểm diễn ra các đợt tăng giá này gần như trùng khớp với loạt thông báo áp thuế từ Nhà Trắng vào tháng 3 và tháng 4, cho thấy những thay đổi trong chính sách thương mại đang dần thấm vào hệ thống giá cả, dù chưa thể hiện rõ trong các chỉ số chính thức như CPI.
Tác động của thuế quan dường như còn lan rộng ra ngoài phạm vi giá cả, để lại dấu ấn rõ nét trong các chỉ số tiêu dùng và sản xuất. Doanh số bán lẻ điều chỉnh theo lạm phát đã tăng vọt 1.9% trong tháng 3, cho thấy người tiêu dùng có thể đã đẩy mạnh mua sắm trước thời điểm thuế có hiệu lực, trước khi giảm nhẹ 0.1% vào tháng 4. Trong khi đó, sản lượng công nghiệp suy yếu với mức giảm 0.25% trong tháng 3 và gần như đi ngang trong tháng 4. Đơn hàng mới đối với hàng hóa lâu bền cũng thể hiện mô hình biến động tương tự, tăng mạnh 7.6% trong tháng 3 rồi sụt giảm 6.3% trong tháng 4, mức giảm lớn nhất kể từ tháng 1 năm 2024. Những chuyển động thất thường này gợi ý rằng chính sách thuế mới đang tạo ra các hiệu ứng ngắn hạn đáng kể, dù chưa thể kết luận một cách dứt khoát.
Trước những biến động dữ dội trong các chỉ số kinh tế gần đây, giới phân tích được nhắc nhở rằng việc đánh giá tác động của thuế quan đòi hỏi sự kiên nhẫn và thận trọng. GDP thực tế quý I ghi nhận mức giảm 0.3%, tuy nhiên phần lớn là do các doanh nghiệp và người tiêu dùng điều chỉnh thời điểm mua bán để né thuế thay vì chịu tác động trực tiếp từ chính sách. Dữ liệu hàng tháng vốn biến động mạnh và chưa đủ độ chín để đưa ra kết luận xác đáng.
Trong bối cảnh chính sách thuế hiện tại có mức độ và phạm vi chưa từng thấy trong gần một thế kỷ, việc rút ra kết luận từ vài tháng đầu là điều hấp tấp. Lịch sử kinh tế cho thấy thuế thường ngấm vào các chỉ số với độ trễ, vì vậy, thái độ hợp lý lúc này là tiếp tục quan sát, giữ sự khiêm tốn trong phân tích và tránh đưa ra các đánh giá quá sớm.
Bloomberg