Né thuế kiểu Trump: Những lối thoát trong mê trận thuế quan Mỹ

Trà Giang
Junior Editor
Dù tuyên bố đầy khí thế rằng “sẽ không ai thoát khỏi trách nhiệm trong cuộc chiến chống lại tình trạng mất cân bằng thương mại”, Tổng thống Donald Trump trên thực tế lại đang tạo ra một mê cung phức tạp các ngoại lệ và miễn trừ thuế quan – cho thấy một chiến lược mềm dẻo hơn nhiều so với thông điệp bề ngoài.

Loạt biện pháp thuế mới mà ông công bố ngày 2 tháng 4 với danh nghĩa “thuế đối ứng” (reciprocal tariffs) đã đi kèm một phụ lục dài tới 37 trang, liệt kê danh sách các mặt hàng được miễn trừ có tổng giá trị lên đến 644 tỷ USD – tương đương khoảng 20% tổng kim ngạch nhập khẩu của Mỹ. Chưa đầy hai tuần sau, ngày 11 tháng 4, danh sách đó tiếp tục được mở rộng với 20 mặt hàng bổ sung – trong đó có cả điện thoại thông minh và máy tính – hai nhóm sản phẩm có giá trị lớn và chiếm tỷ trọng cao trong thương mại Mỹ.
Những miễn trừ này không hề là trường hợp cá biệt. Trước đó, một số loại thép và nhôm đã được đưa ra khỏi diện áp thuế. Các sản phẩm được nhập khẩu từ Canada và Mexico nếu đáp ứng đầy đủ quy định của Hiệp định Thương mại Mỹ - Mexico - Canada (USMCA) cũng được miễn thuế, dù chính USMCA là sản phẩm của ông Trump trong nhiệm kỳ đầu. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu các mức thuế quan mà ông Trump theo đuổi có thực sự là công cụ trừng phạt nghiêm ngặt hay chỉ là đòn bẩy chiến lược để mở ra dư địa đàm phán?
Tín hiệu từ Nhà Trắng cho thấy chính sách có thể thay đổi chóng mặt. Ông Trump đã yêu cầu mở điều tra đối với chuỗi cung ứng đồng – một mặt hàng hiện đang được miễn thuế. Trước đó là các cuộc điều tra nhắm vào ngành dược phẩm, chất bán dẫn, và gần đây nhất – ngày 15 tháng 4 – là cuộc điều tra về khoáng sản quan trọng (critical minerals). Tuy nhiên, trong bối cảnh ông tạm hoãn 90 ngày việc áp mức thuế cực cao được gọi là “Ngày Giải phóng” (Liberation Day), cùng với danh sách ngày càng dài các sản phẩm được miễn trừ, sức ép lên các quốc gia đối tác và doanh nghiệp nước ngoài đã được giảm thiểu rõ rệt.
Thực tế cho thấy, mức thuế phổ thông hiện tại được duy trì ở mức 10%, thấp hơn nhiều so với những con số đã từng gây lo ngại: 49% đối với hàng hóa từ Campuchia và 46% với Việt Nam. Nhờ các ngoại lệ mới nhất, mức thuế hiệu lực thực tế đối với hàng hóa từ Việt Nam đã giảm xuống chỉ còn khoảng 7%, vì gần một phần ba kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ – chủ yếu là các sản phẩm công nghệ cao – đã được miễn trừ hoàn toàn.
Không chỉ Việt Nam, nhiều quốc gia khác cũng được hưởng lợi từ mạng lưới miễn trừ này. Nam Phi, ban đầu bị áp mức thuế 30%, giờ được giảm đáng kể do hơn một phần ba kim ngạch xuất khẩu của nước này sang Mỹ là các kim loại quý không nằm trong diện chịu thuế – bao gồm vàng, bạch kim và palađi. Ngay cả Trung Quốc – quốc gia thường xuyên là tâm điểm của chính sách cứng rắn từ ông Trump – cũng chứng kiến mức thuế hiệu lực giảm từ 145% xuống còn khoảng 106%, chủ yếu vì điện thoại và máy tính (hiện vẫn được miễn thuế) chiếm tới một phần tư kim ngạch nhập khẩu từ Trung Quốc vào Mỹ.
Với tất cả những miễn trừ này, mức thuế bình quân hiệu lực đối với toàn bộ hàng nhập khẩu vào Mỹ hiện tại là khoảng 22%. Đây vẫn là con số cao nhất trong nhiều thập kỷ trở lại đây, nhưng vẫn thấp hơn đáng kể so với mức đỉnh 27% mà ông Trump từng đe dọa áp dụng trên diện rộng. Quan trọng hơn, mức thuế này mang đậm tính biểu tượng và chiến lược hơn là một chính sách cứng nhắc mang tính áp đặt đồng loạt.
Đối với doanh nghiệp Mỹ, dư địa để “lách luật” hoặc giảm thiểu tác động từ thuế quan là khá lớn. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng, nơi nguyên vật liệu có thể chiếm tới 50% tổng chi phí sản xuất, việc miễn thuế cho hóa chất cơ bản, silicon, cao su hay các nguyên liệu cho ngành dược – thực phẩm có thể giúp hạ nhiệt áp lực chi phí đáng kể. Riêng ngành chế biến thực phẩm, lĩnh vực chiếm tới một phần ba sản lượng công nghiệp Mỹ trong năm ngoái, được kỳ vọng sẽ hưởng lợi lớn từ các biện pháp này.
Ngoài ra, chính sách thuế hiện hành cũng đưa ra cơ chế phân biệt nguồn gốc giá trị: nếu hơn 20% giá trị của sản phẩm được sản xuất tại Mỹ, thuế quan chỉ áp dụng lên phần giá trị còn lại có nguồn gốc nước ngoài. Theo báo cáo từ Bộ Thương mại Mỹ năm 2023, có đến một nửa giá trị của hàng hóa bán tại Mỹ là được sản xuất trong nước – một điểm lợi đáng kể cho các doanh nghiệp nội địa. Bên cạnh đó, các chương trình miễn trừ từ giai đoạn trước vẫn còn hiệu lực – ảnh hưởng đến các mặt hàng cụ thể như thịt cua, máy móc sản xuất thức ăn gia súc và một số động cơ điện.
Song hành với các nỗ lực hợp pháp, những hình thức lách luật cũng được ghi nhận. Không ít hàng hóa có thể được chuyển tiếp qua nước thứ ba để che giấu xuất xứ thực tế hoặc khai báo giá trị thấp hơn thực tế nhằm né thuế. Và như thường lệ trong môi trường chính trị Mỹ, vận động hành lang và tài trợ chính trị vẫn là công cụ quen thuộc để doanh nghiệp tìm kiếm đặc quyền. Với việc ông Trump vẫn đang là ứng viên hàng đầu trong cuộc đua tổng thống 2024, có thể dự đoán trước làn sóng vận động và “tìm đường” của các doanh nghiệp sẽ còn mạnh mẽ hơn nữa.
Cuối cùng, dù Trump tỏ ra cứng rắn về mặt thông điệp, chính sách thuế quan của ông vẫn là một tổ hợp đầy tính toán chiến lược, nơi các ngoại lệ đóng vai trò như công cụ linh hoạt để tạo lợi thế đàm phán – hơn là một hàng rào bảo hộ mang tính trừng phạt tuyệt đối. Điều đó không chỉ định hình cách doanh nghiệp toàn cầu phản ứng, mà còn phản ánh rõ nét phong cách thương lượng "mềm ngoài cứng trong" mang đậm dấu ấn Donald Trump.
The Economist