Chính sách thuế quan của Mỹ đối với Trung Quốc tác động tiêu cực đến kinh tế Mỹ

Mai Khánh Linh
Junior Editor
Chính sách thương mại của chính quyền Trump liên tục thay đổi nhưng dường như đang dần định hình xoay quanh một ưu tiên lớn nhất: trấn áp Trung Quốc. Các quan chức Mỹ cho thấy họ sẵn sàng nới lỏng các mức thuế đối ứng cho một số quốc gia — miễn là các nước này siết chặt nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc từ các nước trung gian cho hàng hóa Trung Quốc.

Tuy nhiên, động cơ thật sự của Nhà Trắng vẫn chưa rõ ràng. Mỹ muốn gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho Trung Quốc? Hay chỉ muốn gây sức ép để Trung Quốc nhượng bộ trong đàm phán? Và cuối cùng, Mỹ kỳ vọng đạt được điều gì từ chiến lược này?
Theo lý giải chính thức, tất cả là vì việc làm trong ngành sản xuất. Mỹ sẵn sàng chấp nhận giá cả hàng hóa cao hơn, miễn là có thể đưa người lao động từ các ngành dịch vụ trở lại nhà máy. Phó Tổng thống JD Vance từng nói: “Một triệu chiếc máy nướng bánh mì giá rẻ không đáng giá bằng một việc làm sản xuất tại Mỹ.” Theo quan điểm này, phục hồi sản xuất trong nước là chìa khóa tăng trưởng.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng cách làm hiệu quả hơn là nâng cao năng suất thông qua cạnh tranh toàn cầu, đầu tư vào công nghệ mới, đồng thời vẫn kiểm soát các nguy cơ an ninh quốc gia. Đây là hướng đi hoàn toàn ngược lại với chiến lược hiện tại.
Bình luận trên Bloomberg, chuyên gia Hal Brands gọi ông Trump là “diều hâu kinh tế” nhưng “bồ câu an ninh”. Chính quyền hiện nay dường như tin rằng Mỹ không cần can thiệp quá sâu vào tham vọng khu vực của Trung Quốc hay các hành động quân sự của Nga, vì các cường quốc nên được tôn trọng trong phạm vi ảnh hưởng của họ. Theo cách nghĩ này, Trung Quốc là đối thủ kinh tế, nhưng không phải là mối đe dọa an ninh. Vì vậy, chiến lược chủ yếu vẫn là áp thuế cao để bảo vệ sản xuất nội địa.
Tuy nhiên, mô hình “phân chia vùng ảnh hưởng” như vậy tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các quốc gia có xu hướng mở rộng ảnh hưởng nếu không bị kiềm chế. Và trên thực tế, sức mạnh kinh tế và an ninh quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ. Nếu Mỹ theo đuổi chính sách bảo hộ, họ có thể làm suy yếu liên minh và tăng trưởng kinh tế. Trong khi đó, sự phối hợp giữa các nước cùng chí hướng — về cả kinh tế lẫn an ninh — là cách hiệu quả hơn để đối phó với các hình thức gây sức ép như từ Trung Quốc.
Nói cách khác, chiến lược đúng nên là: “hội nhập kinh tế + củng cố hợp tác an ninh”, chứ không phải “chiến tranh thương mại + rút lui chiến lược”. Mỹ cần duy trì vai trò lãnh đạo kinh tế mở, đồng thời củng cố vị thế trong mạng lưới an ninh toàn cầu.
Dù vậy, việc xây dựng một liên minh hiệu quả không hề dễ dàng. Lý do là nhiều công nghệ tiên tiến — như chip bán dẫn hay trí tuệ nhân tạo — vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa có thể phục vụ quốc phòng. Mỹ muốn hạn chế công nghệ này đến tay các đối thủ, nhưng để làm được điều đó cần sự đồng thuận với các đồng minh: công nghệ nào là chủ chốt, và quốc gia nào là đối thủ?
Nếu thiếu sự thống nhất, mỗi lần Mỹ áp lệnh kiểm soát xuất khẩu sẽ gây chia rẽ trong liên minh.
Ngoài ra, nếu chính sách thương mại của Mỹ bị các nước khác nhìn nhận là cố tình “đánh sập” kinh tế Trung Quốc, hậu quả có thể vượt ngoài dự tính. Việc áp thuế 145% lên hàng Trung Quốc là một ví dụ. Ranh giới giữa bảo vệ an ninh và gây hấn kinh tế rất mong manh. Các biện pháp trừng phạt toàn diện như vậy dễ khiến đối thủ trở thành kẻ thù và khiến Mỹ khó hợp tác trong tương lai. Trong khi đó, chính nước Mỹ cũng có thể bị thiệt hại về kinh tế.
Một hướng đi bền vững hơn là quay lại mô hình hợp tác đa phương, tự nguyện và dựa trên luật lệ quốc tế. Liên minh do Mỹ dẫn đầu cần được mở rộng cả về quy mô kinh tế và phối hợp quốc phòng để giữ thế cân bằng trước Trung Quốc và các đối tác của nước này.
Trong một bài viết gần đây, Kurt Campbell (Asia Group) và Rush Doshi (thuộc Hội đồng Quan hệ Đối ngoại) nhắc lại một nguyên lý từng được áp dụng trong thời Chiến tranh Lạnh: “Số lượng lớn đôi khi chính là sức mạnh.” Theo họ, tư duy này có thể trở thành nền tảng cho một chiến lược hợp tác mới giữa các nước đồng minh do Mỹ dẫn đầu.
Dù hợp tác sâu rộng mang lại nhiều lợi ích, nó cũng đồng nghĩa với sự phụ thuộc lẫn nhau – điều mà cả Mỹ và các đồng minh cần cân nhắc. Ngay cả một quốc gia lớn như Mỹ cũng không thể “một mình một đường”. Muốn liên minh phát huy hiệu quả, các bên phải sẵn sàng chia sẻ nguồn lực, tận dụng thế mạnh của nhau và duy trì lòng tin. Điều này không chỉ đúng với kinh tế mà còn với cả an ninh – quốc phòng.
Việc chính quyền Trump tỏ ra thờ ơ với các đồng minh truyền thống đang làm suy yếu thêm những liên minh vốn đã không vững chắc. Dù ông Trump có lý khi cho rằng một số quốc gia đã dựa dẫm quá nhiều vào vai trò dẫn dắt của Mỹ, nhưng việc lựa chọn rút lui và hành động đơn phương có thể khiến cả Mỹ và các nước đối tác rơi vào thế bị động và dễ tổn thương hơn. Thay vì thu hẹp hợp tác, Mỹ nên tăng cường và củng cố quan hệ với các đồng minh. Nếu tiếp tục đi theo hướng hiện tại, Mỹ có thể tự đẩy mình vào những rủi ro không đáng có.
Bloomberg